TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sâu sắc

sâu sắc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hết sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

vô cùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thấu suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô đọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc sảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sâu xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm thúy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nội dung phong phú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỉ mỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

EjÄßgj chìm sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc sảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có nội dung phong phú.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác đáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng đắn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vững vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng suót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hàm lượng cao .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng suớt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng . ý. tinh anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tuệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẫn tiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấu suót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến cao độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cực điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng chãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng vàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc tích.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm ngâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăm chiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tư mặc tưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu xa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viễn thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn xa thấy rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấu suốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng chiến đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhanh trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mùu trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư lự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

the thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chối tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắc chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bền vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm tư mặc tưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băn khoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ giấy mỏng ~ es Papier n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hảo hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương hảo hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

muộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuya

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già nua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im phăng phắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu thẳm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầy lội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bùn lầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩm thắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấp hèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuya khoắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâm trầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uyên thâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trầm lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiên về nội tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặn kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẫu tuệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nội đung phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng cường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
sâu sắc .

sâu sắc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sâu sắc

deep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 deep

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

keen

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Intensified

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

deeply

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

sâu sắc

stoffhaltig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehaltreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutiefst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiefsinnig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedankenvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tief

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tief eingehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchdringend .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiefgreifend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiefgehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verstandesschärfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prägnanz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

proflind

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schariblick

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scharfblickend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gründlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tiefsinn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiefblikkend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weitsichtigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlagfertigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchdringend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gründlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachdenklich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiefgründig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

profund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

philosophisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innerlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

innig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inhaltreich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiebreak

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scharfsinnig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehaltvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intensiviert

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
sâu sắc .

tiefgriindig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Anwendungsbeispiel zeigt, dass für die Auswahl eines geeigneten Werkstoffes fundierte Kenntnisse zu den Eigenschaften der Materialien erforderlich sind.

Ứng dụng này cho thấy rằng để lựa chọn một vật liệu thích hợp cần phải có sự hiểu biết sâu sắc về các đặc tính của vật chất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein intimer Kenner der Barockkunst

một người am hiểu sâu sắc nghệ thuật Barock.

ihr Verhältnis war sehr innig

mối quan hệ của họ rất sâu sắc.

tief greifende Veränderungen

những sự thay đổi cơ bản. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

i -m (éine) Einsicht gewähren (in A)

cho phép ai xem cái gì; ~

j -n zur Einsicht bringen

làm ai tu tỉnh (tỉnh ngộ);

zur Einsicht kommen Ịgelángen]

tỉnh ngộ, tu tĩnh;

zu der Einsicht gelangen, daß...

nhận ra là...

feines Gehör

sự nghe thính, tai thính; 5. (về thúc ăn) ngon, thanh khiết, dịu, thanh đạm;

feiner Tisch

bàn ăn cao lương mỹ vị; 6. (về thúc ăn, hàng hóa) hảo hạng, thương hảo hạng; -

in tief er Nacht đêm

khuya; 5. trầm, thắp;

éine tief e Verbeugung

cúi chào sát đắt;

im tief en Walde

trong rùng sâu; 8. lầy lội, bùn lầy, ẩm thắp;

er war aufs tief ste erseh üttert

nó xúc động mãnh liệt.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

deeply

Sâu sắc, hết sức, vô cùng

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sâu sắc,tăng cường,mãnh liệt

[DE] Intensiviert

[EN] Intensified

[VI] sâu sắc, tăng cường, mãnh liệt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachdenklich /(Adj.)/

thâm trầm; sâu sắc;

tiefgründig /[-gryndiẹ] (Adj.)/

sâu sắc; căn bản;

intim /[in'ti:m] (Adj.)/

tỉ mỉ; chi tiết; sâu sắc;

một người am hiểu sâu sắc nghệ thuật Barock. : ein intimer Kenner der Barockkunst

profund /[profunt] (Adj.; -er, -este)/

(bildungsspr ) sâu sắc; thâm thúy; vững chắc (gründlich, tief);

philosophisch /(Adj.)/

thâm thúy; thâm trầm; sâu sắc;

tiefsinnig /(Adj.)/

sâu sắc; uyên thâm; thâm thúy;

innerlich /(Adj.)/

(geh ) trầm lặng; sâu sắc; thiên về nội tâm (besinnlich, verinnerlicht, nachdenklich);

innig /[’imẹ] (Adj.)/

chân thành; thân thiết; sâu sắc; sâu xa;

mối quan hệ của họ rất sâu sắc. : ihr Verhältnis war sehr innig

inhaltreich /(Adj.)/

súc tích; hàm súc; sâu sắc; có nội dung phong phú;

Tiebreak /(auch:) Tie-Break [taibreik], der od. das; -s, -s (bes. Tennis)/

sâu sắc; sâu xa; thâm thúy; tỉ mỉ; cặn kẽ;

những sự thay đổi cơ bản. 1 : tief greifende Veränderungen

tief /bli.ckend (Adj.)/

sáng suốt; sáng ý; tinh anh; mẫu tuệ; thâm thúy; sâu sắc;

ZUtiefst /(Adv.) (emotional)/

sâu xa; sâu sắc; cực kỳ; hết sức; vô cùng; rất (äußerst, sehr);

stoffhaltig /(Adj.)/

súc tích; hàm súc; cô đọng; sâu sắc; có nội đung phong phú;

scharfsinnig /(Adj.)/

sáng suốt; sáng trí; sáng ý; sâu sắc; thấu suốt; sắc sảo;

gedankenvoll /(Adj.)/

(selten) súc tích; hàm súc; cô đọng; sâu sắc; có nội dung phong phú (gedankenreich);

gehaltreich /(Adj)/

súc tích; hàm súc; cô đọng; sâu sắc; có nội dung phong phú;

gehaltvoll /(Adj )/

súc tích; hàm súc; cô đọng; sâu sắc; có nội dung phong phú;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

keen

Sâu sắc, sắc bén

Từ điển toán học Anh-Việt

deep

sâu, sâu sắc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deep

sâu sắc

 deep /toán & tin/

sâu sắc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiefgreifend /a/

sâu sắc (về sự cải tổ...); tief

tiefgriindig /a/

sâu sắc (về kién thức).

tiefgehend /a/

1. (hàng hải) EjÄßgj chìm sâu; 2. sâu sắc (về mâu thuẫn); tief

Verstandesschärfe /f =/

sự] sâu sắc, thấu suốt, sắc sảo.

stoffhaltig /a/

súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú.

Prägnanz /f =/

sự] chính xác, xác đáng, sắc sảo, sắc bén, sâu sắc, đúng đắn.

proflind /a/

sâu sắc, sâu xa, thâm thúy, vững chãi, vững vàng, chắc chắn (về kiến thức V..V.).

Schariblick /m-(e)s/

sự] sáng suốt, sáng trí, sáng ý, sâu sắc, thấu suốt, sắc sảo.

Einsicht /f =, -en/

1. (in A) xem; i -m (éine) Einsicht gewähren (in A) cho phép ai xem cái gì; Einsicht nehmen (in A) tìm hiểu, làm quen cái gì, đi sâu, đào sâu, nghiên cúu kỹ; 2. [sự] sáng suót, sáng ý, sáng trí, sâu sắc, thấu suốt, sắc sảo; hiểu thấu, hiểu biét, nhận thúc, khôn ngoan, chín chắn, biết điều, biết lẽ phải, chí lý; j -n zur Einsicht bringen làm ai tu tỉnh (tỉnh ngộ); zur Einsicht kommen Ịgelángen] tỉnh ngộ, tu tĩnh; zu der Einsicht gelangen, daß... nhận ra là...

gehaltreich /a/

1. súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú; 2. có hàm lượng cao (về kim loại).

scharfblickend /a/

sáng suớt, sáng trí, sáng . ý. tinh anh, mẫn tuệ, mẫn tiệp, sâu sắc, thấu suót.

zutiefst /adv/

một cách] sâu xa, sâu sắc, đến cao độ, cực kì, cực điểm, hết sức, vô cùng, rất.

Gründlichkeit /f =/

sự] vũng chãi, vũng vàng, chắc chẳn, sâu xa, sâu sắc, thâm thúy, hàm súc, súc tích.

Tiefsinn /m -(e/

1. [sự] thâm thúy, sâu sắc, sâu xa; vẻ đầy ý nghĩa; 2. [sự] trầm mặc, trầm ngâm, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng; [tính, nỗi, lòng] da sầu, sầu tư, ưu sầu, u sầu, sầu não, sầu muộn, buồn rầu, buồn bã.

tiefblikkend /a/

sáng suốt, sáng trí, sáng ý, tinh anh, mẫn tuệ, mẫn tiệp, thâm thúy, sâu sắc, sâu xa.

Weitsichtigkeit /f =/

1. [chúng] viễn thị; 2. [tính, sự] nhìn xa, nhìn xa thấy rộng, sáng suốt, sáng trí, sáng ý, sâu sắc, thấu suốt.

Schlagfertigkeit /f =/

1. [sự, tình trạng] sẵn sàng chiến đấu; 2. [sự] nhanh trí, mùu trí; 3. [sự] chuẩn xác, xác đáng, sắc sảo, sắc bén, sâu sắc; Schlag

tiefsinnig /a/

1. thâm thúy, sâu sắc, sâu xa; 2. trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng; đa sầu, sầu tư, ưu sầu, u sầu, sầu não, sầu muộn, buồn rầu, buồn bã, thê lương.

durchdringend /a/

1. sáng suốt, sáng trí, sáng ý, tinh anh, mẫn tuệ, mẫn tiệp, sâu sắc, thấu suốt; 2. (về tiếng) the thé, chối tai; 3. hăng hắc, hăng, hắc (về mùi)

gründlich /I a/

vũng chãi, vũng vang, chắc chắn, bền vững, sâu xa, sâu sắc, thâm thúy, chi tiết, tỉ mỉ, súc tích, hàm súc, thành thạo, tháo vạt; II adv [một cách] vũng chãi, vững vàng, chắc chắn; gründlich essen ăn no, ăn chắc bụng; j -n - vornehmen chủi mắng ai thậm tệ.

gedankenvoll /I a/

1. trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưởng, băn khoăn, lo lắng, bận tâm; 2. súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú; II adv trong suy nghĩ, trầm ngâm.

fein /I. a/

1. mỏng, mỏng manh, tỏ giấy mỏng fein es Papier n; 2. mau, dày, bí; - er Kamm lược bí, lược dày; 3. chính xác, xác dang, sâu sắc, tinh té, tinh vi; fein e Arbeit công việc tinh tế, chính xác; 4. (về khứu giác) thính, tinh; feine Nase cái mũi thính; feines Gehör sự nghe thính, tai thính; 5. (về thúc ăn) ngon, thanh khiết, dịu, thanh đạm; feiner Tisch bàn ăn cao lương mỹ vị; 6. (về thúc ăn, hàng hóa) hảo hạng, thương hảo hạng; - ste Sorte loại hàng hảo hạng;

tief /I a/

1. sâu; tief er machen đào sâu, khoét sâu, làm sâu; 2. sâu sắc, sâu xa, thâm thúy, sâu kín; tief stes Mitgefühl [sự] thông cảm sâu sắc; 3. (về mầu) thắm, thẫm, sẫm; 4. muộn, khuya, già nua; in tief er Nacht đêm khuya; 5. trầm, thắp; éine tief e Verbeugung cúi chào sát đắt; ein - er Tón âm trầm; 6. sâu lắng, im phăng phắc; tief e Stille im lặng như tô, im phăng phắc; 7. sâu thẳm; im tief en Walde trong rùng sâu; 8. lầy lội, bùn lầy, ẩm thắp; ein - er Weg con đưàng lầy lội; ein tief er Sumpf hồ sâu, hồ bùn lầy; II adv 1. [một cách] sâu, sâu xa; tief in Schulden stecken « nợ như chúa chổm, nợ đìa; 2. thấp kém, thấp hèn; 3. khuya khoắt; bis - in die Nacht đến tận đêm khuya; 4. [một cách] mãnh liệt, mạnh mẽ (về tình cảm); er war aufs tief ste erseh üttert nó xúc động mãnh liệt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sâu sắc

tief eingehend, durchdringend (adv).