Fernsichtigkeit /f =/
chúng] viễn thị; (nghĩa bóng) [sự] nhìn xa, nhìn thấy rộng.
übersichtig /a/
1. viễn thị; 2. nhìn xa thây rộng.
iemsichtig /a/
viễn thị, nhìn xa, nhìn thấy rộng (nghĩa bóng)
Weitsichtigkeit /f =/
1. [chúng] viễn thị; 2. [tính, sự] nhìn xa, nhìn xa thấy rộng, sáng suốt, sáng trí, sáng ý, sâu sắc, thấu suốt.
weitsichtig /a/
1 . viễn thị; 2. (nghĩa bóng) nhìn xa, nhìn xa thấy rộng, sáng suốt, sáng trí, sáng ý.