durchbohrend /a/
sáng suốt, sáng ý, sáng trí, tinh anh, mẫu tuệ, mẫn tiệp.
Schariblick /m-(e)s/
sự] sáng suốt, sáng trí, sáng ý, sâu sắc, thấu suốt, sắc sảo.
Einsicht /f =, -en/
1. (in A) xem; i -m (éine) Einsicht gewähren (in A) cho phép ai xem cái gì; Einsicht nehmen (in A) tìm hiểu, làm quen cái gì, đi sâu, đào sâu, nghiên cúu kỹ; 2. [sự] sáng suót, sáng ý, sáng trí, sâu sắc, thấu suốt, sắc sảo; hiểu thấu, hiểu biét, nhận thúc, khôn ngoan, chín chắn, biết điều, biết lẽ phải, chí lý; j -n zur Einsicht bringen làm ai tu tỉnh (tỉnh ngộ); zur Einsicht kommen Ịgelángen] tỉnh ngộ, tu tĩnh; zu der Einsicht gelangen, daß... nhận ra là...
Scharfsinn /m -(e)/
1. [sự] sáng suốt, sáng trí, sáng ý; sâu sắc, thắu suốt, sắc sảo; 2. [sự, tài] hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị.
verständig /a/
thông minh, sáng dạ, mau hiểu, chóng hiểu, sáng ý, sáng trí, nhanh trí.
Verständigkeit /í =/
sự] thông minh, sáng dạ, mau hiểu, chóng hiểu, sáng ý, sáng trí, nhanh trí.
klarblickend /a/
sáng suốt, nhìn xa thấy rộng, sáng trí, sáng ý, tinh anh, mẫn tuệ, mẫn tiệp; klar
scharfsinnig /a/
1. sáng suốt, sáng trí, sáng ý, sau sắc, thấu suốt; sắc áo; 2. hóm hỉnh, ý nhị.
aufgeweckt /a/
sáng ý, sáng trí, nhanh trí, thông minh, sáng dạ, hoạt bát, nhanh nhẹn, linh lợi.
tiefblikkend /a/
sáng suốt, sáng trí, sáng ý, tinh anh, mẫn tuệ, mẫn tiệp, thâm thúy, sâu sắc, sâu xa.
Weitsichtigkeit /f =/
1. [chúng] viễn thị; 2. [tính, sự] nhìn xa, nhìn xa thấy rộng, sáng suốt, sáng trí, sáng ý, sâu sắc, thấu suốt.
gelehrig /a/
thông minh, sáng dạ, mau hiểu, chóng hiểu, sáng ý, sáng trí, có khả năng, có năng lực, có năng khiéu.
durchdringend /a/
1. sáng suốt, sáng trí, sáng ý, tinh anh, mẫn tuệ, mẫn tiệp, sâu sắc, thấu suốt; 2. (về tiếng) the thé, chối tai; 3. hăng hắc, hăng, hắc (về mùi)