Việt
thông minh
sáng dạ
mau hiểu
sáng ý
chóng hiểu
sáng trí
có khả năng
có năng lực
có năng khiéu.
Đức
gelehrig
gelehrig /[ga'le:ng] (Adj.)/
thông minh; sáng dạ; mau hiểu; sáng ý (anstellig);
gelehrig /a/
thông minh, sáng dạ, mau hiểu, chóng hiểu, sáng ý, sáng trí, có khả năng, có năng lực, có năng khiéu.