Việt
có khuynh hưđng
có khả năng
có năng khiéu
ham thích
ham muốn
Đức
gelaunt
gut (schlecht) gelaunt
trong trạng thái tót (xấu).
gelaunt /a (zu D)/
a (zu có khuynh hưđng, có khả năng, có năng khiéu, ham thích, ham muốn; gut (schlecht) gelaunt trong trạng thái tót (xấu).