Mutterwitz /m -es/
sự, tài] hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị.
Witz /m/
1. -es, -e [ câu, ldi) hóm hĩnh, sắc sảo, bông đùa, pha trò, bông lơn, bôn cợt; Witz e reißen Ịlóslassen, machen] nói hóm hĩnh, nói sắc sảo, bông đùa, pha trò, bông lơn; - e erzählen kể chuyện khôi hài; 2. -es [sự, tài] hóm hĩnh, sắc sảo, ý nhị.
Spitzigkeit /í =, -en/
í =, sự] hóm hỉnh, sắc sảo, châm chọc, cay độc.
Witzbold /m -(e)s, -e/
ngưôi] hóm hĩnh, sắc sảo, ý nhị, hay bông đùa.
geistreich /a/
hóm hình, sắc sảo, ý nhị, độcđáo, thông minh, đặc sắc.
Salz /n-es, -e/
1. muối; 2. [câu, lời] hóm hỉnh, sắc sảo, bông đùa, pha trò, bông lơn; ♦ eine Réde ohne Salz und Schmalz bài diễn văn [lôi nói] vô vị; nicht das Salz aufs Brot [zur Stippe] verdienen sống cực khổ.
spitzig /a/
1. nhọn, sắc, bén; 2. hóm hỉnh, sắc sảo, châm chọc, cay độc.
Prägnanz /f =/
sự] chính xác, xác đáng, sắc sảo, sắc bén, sâu sắc, đúng đắn.
Einsicht /f =, -en/
1. (in A) xem; i -m (éine) Einsicht gewähren (in A) cho phép ai xem cái gì; Einsicht nehmen (in A) tìm hiểu, làm quen cái gì, đi sâu, đào sâu, nghiên cúu kỹ; 2. [sự] sáng suót, sáng ý, sáng trí, sâu sắc, thấu suốt, sắc sảo; hiểu thấu, hiểu biét, nhận thúc, khôn ngoan, chín chắn, biết điều, biết lẽ phải, chí lý; j -n zur Einsicht bringen làm ai tu tỉnh (tỉnh ngộ); zur Einsicht kommen Ịgelángen] tỉnh ngộ, tu tĩnh; zu der Einsicht gelangen, daß... nhận ra là...
pointiert /a/
1. nhọn, sắc bén; 2. nhán mạnh; 3. hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị, , hóm.
Scharfsinn /m -(e)/
1. [sự] sáng suốt, sáng trí, sáng ý; sâu sắc, thắu suốt, sắc sảo; 2. [sự, tài] hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị.
sinnreich /a/
1. hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị, hóm; 2. độc đao, đặc sắc, thông minh.
gewitzt /a/
khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, tinh diệu, sáng trí, mưu trí, tinh khôn.
Schlagfertigkeit /f =/
1. [sự, tình trạng] sẵn sàng chiến đấu; 2. [sự] nhanh trí, mùu trí; 3. [sự] chuẩn xác, xác đáng, sắc sảo, sắc bén, sâu sắc; Schlag
spitz /I a/
1. nhọn, sắc, bén, nhọn đầu; spitz er Winkel góc nhọn; 2. châm chọc, châm chích, châmbiém, cay độc, hóm hỉnh, sắc sảo; II adv (một cách) sắc sảo, hóm hỉnh, cay độc, châm chọc; j-m spitz kommen xúc phạm.
Stachel /m -s, -e/
1. [cái] nọc, ngòi (ong); 2. cái gai; 3. [cái] lông nhọn, lông gai (của nhím...); 2. [câu, lòi] hóm hỉnh, sắc sảo, bông đùa, xỏ xiên, châm chọc, châm chích, thâm độc; einer Sache (D) den Stachel nehmen làm vô hại, tiêu độc, khử độc, đối lập.
schlagfertig /a/
1. sẵn sàng chiến dấu; 2. nhanh trí, có tài ứng phó, mưu trí; 3. đích xác, chuẩn xác, chính xác, xác đáng, sắc sảo, sắc bén, sâu sắc.
Spitzfindigkeit /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự, tính] láu lỉnh, khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, tinh diệu, tinh khôn; 2. cú độc, vô hiểm, độc ké, quỉ kế, thủ đoạn thâm độc, âm mưu nham hiểm.
spitzfindig /a/
1. khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, điêu luyện, nhanh trí, sáng trí, mưu trí, tinh khôn; 2. thâm độc, nham hiểm, hiểm độc, khoảnh độc, thâm hiểm, qủi quyệt; hóc búa, nan giải, khó xử.
erleuchtet /vt a/
1. hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị, hóm; 2. sáng, chói, sáng chói, sáng ngòi, sáng trưng, chói lọi, óng ánh; 3. thông minh, thông tuệ, sáng dạ, sáng trí, khôn ngoan, biết điều, khôn khéo, khôn; ein erleuchtet er Kopf người khôn ngoan.
subtil /a/
1. tế nhị, nhã nhặn, thanh tao, thanh nhã, tao nhã, dịu dàng, trìu mén, dịu hiền, thận trọng, dè dặt, đắn đo, chín chắn; 2. khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, tinh diệu; 3. hóc búa, nan giải, khó xử, phúc tạp.