witzig /a/
hóm hĩnh, sắc sâo, ý nhị, hóm.
pointiert /a/
1. nhọn, sắc bén; 2. nhán mạnh; 3. hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị, , hóm.
sinnreich /a/
1. hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị, hóm; 2. độc đao, đặc sắc, thông minh.
erleuchtet /vt a/
1. hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị, hóm; 2. sáng, chói, sáng chói, sáng ngòi, sáng trưng, chói lọi, óng ánh; 3. thông minh, thông tuệ, sáng dạ, sáng trí, khôn ngoan, biết điều, khôn khéo, khôn; ein erleuchtet er Kopf người khôn ngoan.