geistvoll /a/
thông minh, thông tuệ, sáng dạ, khôn ngoan; hóm hĩnh, sắc sáo, ý nhị, thông minh, đặc sắc, hào húng, phânchấn, phấn khỏi.
klug /a/
thông minh, sáng suốt, thông tuệ, sáng dạ, sáng trí, khôn ngoan, biết điều, khôn khéo, anh minh, minh mẫn; aus ihm wird man nicht klug ngttòi này là một ngưài khó hiểu.
erleuchtet /vt a/
1. hóm hỉnh, sắc sảo, ý nhị, hóm; 2. sáng, chói, sáng chói, sáng ngòi, sáng trưng, chói lọi, óng ánh; 3. thông minh, thông tuệ, sáng dạ, sáng trí, khôn ngoan, biết điều, khôn khéo, khôn; ein erleuchtet er Kopf người khôn ngoan.