Verstandesmensch /m -en, -en/
người] biết điều, khôn ngoan, chín chắn; -
Weisheit /f =/
1. [sự, tính chất] sáng suốt, anh minh, khôn ngoan; 2. tài chí.
vernunftgemäß /a/
khốn, khôn ngoan, khôn khéo, hợp lí.
klüglich /adv/
một cách] thông minh, sáng suốt, khôn ngoan, chín chắn.
geistvoll /a/
thông minh, thông tuệ, sáng dạ, khôn ngoan; hóm hĩnh, sắc sáo, ý nhị, thông minh, đặc sắc, hào húng, phânchấn, phấn khỏi.
weise /a/
sáng suốt, anh minh, khôn ngoan, thông minh, minh mẫn.
weislich /adv/
một cách] khôn ngoan, chín chắn, biét điều, chí lí, có lí.
wohlweislich /a/
khôn ngoan, chín chắn, biết điềũ, chí lí, có lí.
einsichtigenveise /adv/
một cách] khôn ngoan, chín chắn, biết điều, biết lẽ phải, thận trọng.
einsichtig /a/
khôn ngoan, chín chắn, biết điều, biết lẽ phải, chí lý, có lý.
vernünftig /a/
khôn ngoan, chín chắn, biét điều, biết lẽ phải, chí lí, có lí; - werden tĩnh ngộ, tu tỉnh.
verschmitzt /a/
láu lỉnh, ranh mãnh, khôn ngoan, khôn vặt, quỉ quyệt, quỉ quái, láu cá.
intelligent /a/
thông minh, sáng dạ, nhanh trí, có lí trí, khôn, khôn ngoan, khéo léo; hiểu biết rộng, học rộng biết nhiều; có học vấn, có văn hóa.
Bedächtigkeit /í =/
sự] thận trọng, cẩn thận, trì trệ, khôn ngoan, binh tĩnh, bình thản, điềm đạm.
ratlich /a/
khôn ngoan, chín chắn, biết điều, chí lí, thận trọng, hợp lí, hợp lẽ.
gescheit /a/
thông minh, sáng dạ, sáng trí, khôn khéo, khôn ngoan, nhanh trí, biếtđiều, chín chắn; ein gescheit er Kopf ngườithông minh; gescheit er Einfall ý kiến độc dáo.
klug /a/
thông minh, sáng suốt, thông tuệ, sáng dạ, sáng trí, khôn ngoan, biết điều, khôn khéo, anh minh, minh mẫn; aus ihm wird man nicht klug ngttòi này là một ngưài khó hiểu.
sinnig /a/
1. [có] lí trí, lí tính, khôn, khôn ngoan, khôn khéo; đã suy nghĩ chín chắn, đã cân nhắc kĩ lưông, tận tâm; 2. chín chắn, thận trọng, trầm ngâm, nhạy cảm, mần cảm, ân cần, chu đáo.
sinnvoll /a/
1. thông minh, tình anh, khôn ngoan, sáng trí, sáng dạ, nhanh ý, mau hiểu, hợp lí, hợp lẽ; 2. chín chắn, trưđng thành, biết suy nghĩ; -