TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weise

sáng suốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khôn ngoan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

minh mẫn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uyên thâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

weise

weise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dadurch verstärkt sich ihr Ortssinn in quälender Weise.

Vì thế họ lại có một ý niệm về không gian rất mãnh liệt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Hallprinzip findet auf verschiedene Weise Anwendung.

Nguyên lý Hall được ứng dụng làm cảm biến đo tốc độ quay động cơ theo nhiều cách khác nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser kann auf verschiedene Weise geheizt werden.

Kênh này được gia nhiệt bằng nhiều cách.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reagiert in gefährlicher Weise mit Wasser

Phản ứng nguy hiểm với nước

Dies gilt in gleicher Weise für die Gusssorten

Các ký hiệu này cũng được dùng cho các vật liệu đúc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine weise alte Frau

một bà già khôn ngoan.

eine weise Antwort

một câu trả lởi thông minh.

auf jede Weise

bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện

das erledige ich auf meine Weise

tôi sẽ giải quyết việc ấy theo cách của tôi.

eine Weise summen

hát khê một giai điệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weise /[’vaiza] (Adj.)/

khôn ngoan; sáng suốt; anh minh; uyên thâm; thông thái;

eine weise alte Frau : một bà già khôn ngoan.

weise /[’vaiza] (Adj.)/

thông minh;

eine weise Antwort : một câu trả lởi thông minh.

Weise /die; -, -n/

cách thức; phương cách; phương thức; phương kế;

auf jede Weise : bằng mọi cách, bằng mọi phương tiện das erledige ich auf meine Weise : tôi sẽ giải quyết việc ấy theo cách của tôi.

Weise /die; -, -n/

giai điệu;

eine Weise summen : hát khê một giai điệu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weise /a/

sáng suốt, anh minh, khôn ngoan, thông minh, minh mẫn.