TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uyên thâm

uyên thâm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uyên bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hiểu biết rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn ngoan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thâm thúy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học rông biết nhiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác học.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học thức cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu biét rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có học vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có học thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có kién thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch duyệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thông thạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

uyên thâm

wise

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

uyên thâm

gelehrt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tief

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gründlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiefgründig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiefsinnig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Polyhistor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelehrtheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hochgehendgelehrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist auf diesem Gebiet sehr belesen

ông ấy có kiến thức rộng trong lĩnh vực này.

eine weise alte Frau

một bà già khôn ngoan.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

wise

Khôn ngoan, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, uyên thâm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polyhistor /m-s, -stóren/

ngưòi] uyên thâm, bác vật, học rông biết nhiều.

Gelehrtheit /f =/

sự, tính chất] thông thái, uyên bác, uyên thâm, bác học.

hochgehendgelehrt /a/

có] học thức cao, có học, thông thái, uyên bác, uyên thâm, bác học, hiểu biét rộng,

gelehrt /I a/

có học, thông thái, uyên thâm, uyên bác, bác học, hiểu biết rộng, có học vấn, có học thúc, có kién thúc; II adv: - streiten thảo luận một cách uyên bác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiefsinnig /(Adj.)/

sâu sắc; uyên thâm; thâm thúy;

belesen /(Adj.)/

uyên bác; uyên thâm; hiểu biết rộng (gebildet);

ông ấy có kiến thức rộng trong lĩnh vực này. : er ist auf diesem Gebiet sehr belesen

weise /[’vaiza] (Adj.)/

khôn ngoan; sáng suốt; anh minh; uyên thâm; thông thái;

một bà già khôn ngoan. : eine weise alte Frau

gelehrt /(Adj.; -er, -este)/

học rộng; thông thái; uyên thâm; uyên bác; hiểu biết rộng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

uyên thâm

tief (a), gründlich (a), tiefgründig (a); học thức uyên thâm gründliches Wissen n.