akademisch /a/
thuộc] viện hàn lâm, bác học, khoa học;
Literat /m -en, -en/
1. nhà văn học, nhà văn, văn sĩ; 2. (cổ, mỉa mai) bác học; 3. [nhà, người] trí thúc.
hochgehendgelehrt /a/
có] học thức cao, có học, thông thái, uyên bác, uyên thâm, bác học, hiểu biét rộng,
gelehrt /I a/
có học, thông thái, uyên thâm, uyên bác, bác học, hiểu biết rộng, có học vấn, có học thúc, có kién thúc; II adv: - streiten thảo luận một cách uyên bác.