TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viện hàn lâm

viện hàn lâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bác học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền thô A -ten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội nghiên CÜU khoa học..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường đại học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

viện hàn lâm

 academy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

viện hàn lâm

Akademie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akademisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Athenäum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er tauscht mit dem Präsidenten der schwedischen Akademie der Wissenschaften einen Händedruck, erhält den Nobelpreis für Physik und lauscht der Laudatio.

Ông bắt tay chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển, nhận giải Nobel Vật lí và lắng nghe bài diễn văn tán dương mình.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He shakes hands with the president of the Swedish Academy of Sciences, receives the Nobel Prize for physics, listens to the glorious citation.

Ông bắt tay chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển, nhận giải Nobel Vật lí và lắng nghe bài diễn văn tán dương mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akademie der Wissenschaften

viện hàn lâm khoa học

Akademie der Künste

viện hàn lâm nghệ thuật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Akademie /[akade'mi:], die; -, -n/

viện hàn lâm;

viện hàn lâm khoa học : Akademie der Wissenschaften viện hàn lâm nghệ thuật. : Akademie der Künste

akademisch /(Adj.)/

(thuộc) viện hàn lâm; (thuộc) trường đại học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akademie /f =, -míen/

viện hàn lâm; Akademie

akademisch /a/

thuộc] viện hàn lâm, bác học, khoa học;

Athenäum /n -s, -nä en/

1. (sủ) đền thô A -ten; 2. viện hàn lâm, hội nghiên CÜU khoa học..

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 academy /xây dựng/

viện hàn lâm

 academy /xây dựng/

viện hàn lâm