Việt
viện hàn lâm
bác học
khoa học
đền thô A -ten
hội nghiên CÜU khoa học..
trường đại học
Anh
academy
Đức
Akademie
akademisch
Athenäum
Er tauscht mit dem Präsidenten der schwedischen Akademie der Wissenschaften einen Händedruck, erhält den Nobelpreis für Physik und lauscht der Laudatio.
Ông bắt tay chủ tịch Viện Hàn lâm Khoa học Thụy Điển, nhận giải Nobel Vật lí và lắng nghe bài diễn văn tán dương mình.
He shakes hands with the president of the Swedish Academy of Sciences, receives the Nobel Prize for physics, listens to the glorious citation.
Akademie der Wissenschaften
viện hàn lâm khoa học
Akademie der Künste
viện hàn lâm nghệ thuật.
Akademie /[akade'mi:], die; -, -n/
viện hàn lâm;
viện hàn lâm khoa học : Akademie der Wissenschaften viện hàn lâm nghệ thuật. : Akademie der Künste
akademisch /(Adj.)/
(thuộc) viện hàn lâm; (thuộc) trường đại học;
Akademie /f =, -míen/
viện hàn lâm; Akademie
akademisch /a/
thuộc] viện hàn lâm, bác học, khoa học;
Athenäum /n -s, -nä en/
1. (sủ) đền thô A -ten; 2. viện hàn lâm, hội nghiên CÜU khoa học..
academy /xây dựng/