Việt
thông thái
uyên thâm
uyên bác
hiểu biết rộng
có học
bác học
có học vấn
có học thúc
có kién thúc
học rộng
trên cơ sở khoa học
dựa trên nền tảng khoa học
bằng ngôn ngữ bác học
khó hiểu
Đức
gelehrt
gelehrt /(Adj.; -er, -este)/
học rộng; thông thái; uyên thâm; uyên bác; hiểu biết rộng;
trên cơ sở khoa học; dựa trên nền tảng khoa học;
(meist abwertend) bằng ngôn ngữ bác học; khó hiểu;
gelehrt /I a/
có học, thông thái, uyên thâm, uyên bác, bác học, hiểu biết rộng, có học vấn, có học thúc, có kién thúc; II adv: - streiten thảo luận một cách uyên bác.