Việt
nhà văn học
nhà văn
văn sĩ
bác học
trí thúc.
sub m
f nhà hoạt động văn học
Đức
Literat
Schriftsteller
Literaturschaffende
Literat /m -en, -en/
1. nhà văn học, nhà văn, văn sĩ; 2. (cổ, mỉa mai) bác học; 3. [nhà, người] trí thúc.
sub m, f nhà hoạt động văn học, nhà văn học; Literatur
Literat m, Schriftsteller m; nhà văn học dân gian Folklorist m