Việt
học thức cao
có học
thông thái
uyên bác
uyên thâm
bác học
hiểu biét rộng
Đức
hochgehendgelehrt
hochgehendgelehrt /a/
có] học thức cao, có học, thông thái, uyên bác, uyên thâm, bác học, hiểu biét rộng,