TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bác vật

bác vật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uyên thâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học rông biết nhiều.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bác vật

natürlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

natürliche BeschaffenheitNaturwissenschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Polyhistor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Polyhistor /m-s, -stóren/

ngưòi] uyên thâm, bác vật, học rông biết nhiều.

Từ điển tiếng việt

bác vật

- dt. (H. bác: rộng; vật: vật) Từ miền Nam gọi kĩ sư: Một bác vật nông nghiệp.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bác vật

natürlich (a); natürliche BeschaffenheitNaturwissenschaft f