Việt
thâm thúy
sâu sắc
trầm mặc
trầm ngâm
đăm chiêu
sâu xa
tư lự
trầm tư mặc tưỏng
uyên thâm
u sầu
Đức
tiefsinnig
tiefsinnig /(Adj.)/
sâu sắc; uyên thâm; thâm thúy;
(veraltend) trầm mặc; trầm ngâm; đăm chiêu; u sầu (trübsinnig, gemüts krank, schwermütig);
tiefsinnig /a/
1. thâm thúy, sâu sắc, sâu xa; 2. trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng; đa sầu, sầu tư, ưu sầu, u sầu, sầu não, sầu muộn, buồn rầu, buồn bã, thê lương.