Nachdenklichkeit /í =/
sự] trầm mặc, trầm ngâm, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng.
nachdenidich /a/
trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng; nachdenidich werden suy nghĩ, suy tính.
Versonnenheit /f -/
sự] trầm mặc, trầm ngâm, tu lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng, ưdc mơ, ưóc mong; đãng tính, [tính, sự] lơ đễnh, lơ đãng, đáng trí, vô ý.
Suuugkelt /í =/
í 1. [sự] suy nghĩ chín chắn, cân nhắc kĩ lưông; 2. [sự] trầm mặc, trầm ngâm, đăm chiêu, trầm tư mặc tưđng.
Tiefsinn /m -(e/
1. [sự] thâm thúy, sâu sắc, sâu xa; vẻ đầy ý nghĩa; 2. [sự] trầm mặc, trầm ngâm, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng; [tính, nỗi, lòng] da sầu, sầu tư, ưu sầu, u sầu, sầu não, sầu muộn, buồn rầu, buồn bã.
tiefsinnig /a/
1. thâm thúy, sâu sắc, sâu xa; 2. trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng; đa sầu, sầu tư, ưu sầu, u sầu, sầu não, sầu muộn, buồn rầu, buồn bã, thê lương.
versonnen /a/
trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng, hay mơ ưóc, hay mơ mộng, lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, vô ý.
gedankenvoll /I a/
1. trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưởng, băn khoăn, lo lắng, bận tâm; 2. súc tích, hàm súc, cô đọng, sâu sắc, có nội dung phong phú; II adv trong suy nghĩ, trầm ngâm.