grüblerisch /a/
hay mơ ưóc, dầy mơ mộng.
schwärmerisch /a/
1. hay mơ ưóc, hay mơ mộng, đầy mơ ưóc; 2. cuồng tín.
Schwärmerei /f =, -en/
1. [tính] hay mơ ưóc; [sự] ưđc mơ, ưóc ao, ưỏc mong; 2. [sự, đầu óc, lòng] cuồng tín; 3. [sự] hào húng, húng phấn, phấn khỏi, nhiệt tình, ham thích, ham mê, say mê.
versonnen /a/
trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng, hay mơ ưóc, hay mơ mộng, lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, vô ý.