Việt
hay mơ ưóc
hay mơ mộng
đầy mơ ưóc
cuồng tín.
hào hứng
ham thích
say mê
cuồng nhiệt
đầy mơ ước
mơ mộng
Đức
schwärmerisch
schwärmerisch /(Adj.)/
hào hứng; ham thích; say mê; cuồng nhiệt;
đầy mơ ước; mơ mộng;
schwärmerisch /a/
1. hay mơ ưóc, hay mơ mộng, đầy mơ ưóc; 2. cuồng tín.