Duselei /í =, -en/
í =, 1. [trạng thái, tình trạng] ngái ngủ; [sự] buồn ngủ; 2. [tính] hay mơ, hay mơ mộng (mộng tưỏng); [sự] ưđc mơ.
schwärmerisch /a/
1. hay mơ ưóc, hay mơ mộng, đầy mơ ưóc; 2. cuồng tín.
versonnen /a/
trầm mặc, trầm ngâm, tư lự, đăm chiêu, trầm tư mặc tưỏng, hay mơ ưóc, hay mơ mộng, lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, vô ý.