unbeabsichtigt /(unbeabsichtigt) I a/
(unbeabsichtigt) không chủ tâm, vô ý, vô tình; II adv [một cách] vô tình, không chủ tâm.
unabsichtlich /I a/
không chủ tâm, không cổ ý, vô tình, vô ý; II adv [một cách] bất ngờ, bắt thình lình, đột nhiên, tình cô, không chủ tâm, không cô ý, vô ý, vô tình.
unwissentlich /(unwissentlich) I a/
(unwissentlich) không chủ tâm, không cố ý, vô tình, vô ý; II adv [một cách] không chủ tâm, không cố ý, vô tình, vô ý.
Fahrigkeit /f =/
sự] lơ đãng, lơ đễnh, đãng trí, vô ý, tản mạn, phân tán; [sự, tính] cáu kỉnh, cáu gắt, dễ xúc động.
Versehen /n-s, =/
sự] sai lầm, lầm lẫn, nhầm lẫn, sơ suất, sơ ý, vô ý; aus - do sơ suất [vô ý].
fahrlässig /a/
cẩu thả, lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, vô ý, lơ là, chểnh mảng, trễ nải (luật).
zerstreut /a/
1. tản mạn, phân tán, rải rác, rài rạc, tung tán, vương vãi, tung tóe; - es Licht ánh sáng khuếch tán; 2. (nghĩa bóng) lơ đễnh, lơ đãng, đãng trí, vô ý; (về nhìn) mơ màng, lờ đò.
unbewußt /(un/
1. vô ý thúc, vô ý, vô tình, do bản năng, bất giác, không chủ tâm; 2. không cố ý, không có ý thức, không giác ngộ, kém tự giác.
unbewußt /(unb/
(unbewußt) 1. vô ý thức, vôý, vô tình, do bản năng, bất giác, khôngchủ tâm; 2. không cố ý, không có ý thúc, không giác ngộ, kém tự giác.
unbewußt /(unb/
(unbewußt) 1. vô ý thức, vô ý, vô tinh, do bản năng, bất giác, không chủ tâm; 2. không cô ý, không có ý thức, không giác ngộ, kém tự giác.