Việt
ewußt a
vô ý thức
vôý
vô tình
do bản năng
bất giác
khôngchủ tâm
không cố ý
không có ý thúc
không giác ngộ
kém tự giác.
Đức
unbewußt
unbewußt /(unb/
(unbewußt) 1. vô ý thức, vôý, vô tình, do bản năng, bất giác, khôngchủ tâm; 2. không cố ý, không có ý thúc, không giác ngộ, kém tự giác.