TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất giác

bất giác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ý thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đãng trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chủ tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lơ đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không định tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ewußt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vôý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do bản năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôngchủ tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cố ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có ý thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giác ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém tự giác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewußt a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ý thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cố ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có ý thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cô ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cân nhắc kĩ lưõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không suy nghĩ chín chắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đắn đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không suy trưóc tính sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khinh suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như máy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bất giác

unknowing

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unenlightened

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

bất giác

gedankenlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unwillkürlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zufällig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

maschinell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwillkiir

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unbewußt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbewußt /(unb/

(unbewußt) 1. vô ý thức, vôý, vô tình, do bản năng, bất giác, khôngchủ tâm; 2. không cố ý, không có ý thúc, không giác ngộ, kém tự giác.

unbewußt /(un/

1. vô ý thúc, vô ý, vô tình, do bản năng, bất giác, không chủ tâm; 2. không cố ý, không có ý thức, không giác ngộ, kém tự giác.

unbewußt /(unb/

(unbewußt) 1. vô ý thức, vô ý, vô tinh, do bản năng, bất giác, không chủ tâm; 2. không cô ý, không có ý thức, không giác ngộ, kém tự giác.

gedankenlos /a/

không cân nhắc kĩ lưõng, không suy nghĩ chín chắn, không đắn đo, không suy trưóc tính sau, không thận trọng, hấp tấp, khinh suất, đãng trí, vô ý thức, bất giác, máy móc, như máy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maschinell /[majinel] (Adj.)/

bất giác; vô ý thức; máy móc; như máy;

gedankenlos /(Adj.; -er, -este)/

lơ đãng; đãng trí; vô ý thức; bất giác; máy móc (zerstreut, unaufmerksam, geistes- abwesend);

unwillkiir /lích (Adj.)/

không định tâm; không chủ tâm; vô tình; bất giác; tự phát;

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bất giác

unknowing, unenlightened

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bất giác

bất giác

unwillkürlich (a), zufällig (a)