TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự phát

tự phát

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tức phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực lượng thiên nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không định tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chủ tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liên kết gạch hình tự do

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Bộc phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hồn nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự phát sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tự phát

spontaneous

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 idiopathic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spontaneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

random structure

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

rustic bond

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tự phát

spontan .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

instinktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elementarisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

elementar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwillkiir

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wilder Verband

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Selbstlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spontan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei günstigen Lebensbedingungen keimen die Endosporen innerhalb von Minuten aus und die nun wieder vegetativen Bakterien vermehren sich erneut.

Trong điều kiện thuận lợi, nội bào tử tự phát triển lại chỉ trong vài phút và trở thành vi khuẩn sinh dưỡng và có thể sinh sản.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H201 Explosiv, Gefahr der Massenexplosion.

H201 Dễ nổ, nguy cơ tự phát nổ (vì trọng lượng thuốc nổ vượt trọng lượng giới hạn).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kohlenwasserstoffe vergrößern sich von Molekül zu Molekül.

Chúng tự phát triển lớn thêm qua từng phân tử.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist eine spontane Welt.

Đó là một thế giới tự phát.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is a world of impulse.

Đó là một thế giới tự phát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Selbst überlassen

buông trôi, buông xuôi, bỏ mặc; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstlauf /m -(e)s/

sự] tự nhảy; 2. (nghĩa bóng) [sự] tự phát, buông xuôi, buông trôi; dem Selbst überlassen buông trôi, buông xuôi, bỏ mặc; -

spontan /a/

1. tự động, tự ý; 2. tự sinh, tự phát, tự phát sinh.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

spontaneous

Bộc phát, tự phát, tự ý, hồn nhiên

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wilder Verband

[VI] Liên kết gạch hình tự do, tự phát

[EN] random structure, rustic bond

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

instinktiv /[instiụk'ti:f] (Adj.)/

tự nhiên; tự phát (unwillkürlich);

elementarisch /(Adj.) (selten)/

tự nhiên; tự phát (naturhaft);

elementar /[elemcn'ta:r] (Adj.)/

(thuộc) hiện tượng tự nhiên; lực lượng thiên nhiên; tự phát (naturhaft, -ungebändigt, ungestüm);

unwillkiir /lích (Adj.)/

không định tâm; không chủ tâm; vô tình; bất giác; tự phát;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

spontaneous

tự phát , tự sinh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Spontaneous

tự phát

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 idiopathic /y học/

tự phát

 spontaneous /toán & tin/

tự phát, tức phát

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

spontaneous

tự phát

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tự phát

spontan (adv).