TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buông xuôi

buông xuôi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông trôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

buông xuôi

gleichgültig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

teilnahmslos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gleichgültig sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Selbstlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Selbst überlassen

buông trôi, buông xuôi, bỏ mặc; -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstlauf /m -(e)s/

sự] tự nhảy; 2. (nghĩa bóng) [sự] tự phát, buông xuôi, buông trôi; dem Selbst überlassen buông trôi, buông xuôi, bỏ mặc; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

buông xuôi

gleichgültig (a), teilnahmslos (a), gleichgültig sein; hat tay buông xuôi sterben vi