Việt
bàng quan
dửng dưng
lãnh đạm
hờ hững
thò ơ
bằng chân như vại
vô tình.
thờ ơ
vô tình
Đức
teilnahmslos
Alle Wechsel vollziehen sich teilnahmslos, mechanisch, wie das Hinundherschwingen eines Pendels, wie ein Schachspiel, in dem jeder Zug erzwungen ist.
Mọi sự thay đổi này diễn ra dửng dưng, máy móc, như nhịp đánh xuống của con lắc, như ván cờ vua bó buộc phải đi một bước.
teilnahmslos /(Adj.)/
bàng quan; thờ ơ; dửng dưng; lãnh đạm; hờ hững; vô tình;
teilnahmslos /a/
bàng quan, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, bằng chân như vại, vô tình.