wurstig /a/
bàng quang, thỏ ơ, dửng dưng, lãnh đạm.
Wurstigkeit /f =/
sự] bàng quang, thd ơ, dửng dưng, lãnh dạm.
Apathie /f =/
tính, sự] lãnh đạm, lạnh nhạt, dửng dưng, thô ơ, vô tình.
Desinteresse /n -s/
sự] dửng dưng, vô tư, không tư lợi, thò ơ, lãnh đạm.
desinteressiert /a/
thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, không vụ lợi, vô tư.
unbewegt /a/
1. thò ơ, dửng dưng, iSunbewegt đạm, hô hững, lạt lẽo, lạnh nhạt, điền?
Unaufmerksamkeit /f =/
dâng trí, [sự] id đễnh, dửng dưng, lãnh dạm, thò ơ, bất nhã, khiếm nhã.
egal /I a/
1. bằng, ngang nhau; 2. bàng quang, thô ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, không quan trọng; mir ist alles egal đối vói tôi tất cả đều không quan trọng; das i st mir egal thễ nào cũng mặc, có quan hê gì đến tôi; II adv [một cách] đều đặn, đều đều, đều.
teilnahmslos /a/
bàng quan, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hờ hững, bằng chân như vại, vô tình.
Gemütlosigkeit /f =,/
sự] vô tình, nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhân; 2. [sự] thô ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững.
gleichmütig /a/
thờ ơ, dửng dưng, lãnh dạm, hò hững, vô tình, điềm tĩnh, bình tĩnh, điềm nhiên.
lässig /a/
1. dửng dưng, hững hò, thò ơ, cẩu thả; 2. chậm chạp, lù đù, lò đò, uể oải.
laulich /a/
1. âm ấm, ám áp; 2. bàng quan, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hô hứng, lạnh nhạt.
Lauheit,Lauigkeit /f/
1. nhiệt độ ôn hòa, ôn độ; 2. [sự] bàng quang, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững, lạnh nhạt.
abgestumpft /(/
1. bàng quan, thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, hò hững; 2. (nghĩa đen) yếu đi, sút đi; 3. (toán) bị cắt cụt; ein abgestumpft
Indifferenz /f =, -en/
1. [sự] lãnh đạm, thò ơ, hô hững, dửng dưng, bàng quang; 2. tính trung lập, thái độ trung lập, thái độ không thiên vị.
uiaktiv /(ina/
(inaktiv) 1. không hoạt động, thiéu hoạt động, ỳ, trơ, thd ơ, lãnh đạm, dửng dưng, hũng hô; 2. [đã] từ chúc, về hưu, về vườn; (quân sự) dự trũ, hậu bị, dự bị.
indifferent /(ind/
(indifferent) 1. lãnh đạm, thờ ơ, hò hững, dửng dưng, không thiét, không quan tâm, không để ý, bàng quang; 2. trung lập, không thiên vị; 3. (hóa) trung hòa, trung tính; 4. (vật lí) phiếm định; 5. (sinh vật) không chuyển hóa, không phân hóa (mô).
unbewegt /a/
1. thô đ, dửng dưng, la. Ị . đạm, hồ hũng, lạt lẽo, lạnh nhạt, điềrri , ^tĩnh, trầm tĩnh, đằm tính, thuần tính, ■»lii, khó coi.. . mỏi mà hông ' m. điềm nhiên, thản nhiồn, bình thản; 2. bátđộng, không di động.
uninteressiert /a/
không quan tâm, không thiết tha, dửng dưng.
Uninteressiertheit /f =, -en/
sự] không quan tâm, không thiết tha, dửng dưng.