lassen
không cho mình SỢ; 2. lạnh nhạt,
Entfremdung /í =, -en/
í =, -en thái độ] lạnh nhạt, ghẻ lạnh, lạnh lủng; [sự, tình trạng] mắt liên lạc, biệt lập, ròi rạc, không liên hệ; [sự] tách ra, ngăn ra; [sự, mối] bất hòa, xích mích.
Erkaltung /í =/
í = sự] nguôi lạnh, lạnh nhạt, hà hũng.
eisig /a/
lạnh buổt, lậnh tê, lạnh (như băng), lạnh nhạt; eisig er Blick cái nhìn lạnh lùng (lạnh như tiền).
Verfremdung /f =, -en/
sự] xa lánh, xa cách, lạnh nhạt, ghẻ lạnh.
Unfreundlichkeit /f =, -en/
sự] lạnh hùng, lạnh nhạt, lãnh đạm, buồn rầu, buồn bực.
Kaltherzigkeit /f/
sự] lạnh nhạt, lãnh dạm, vô tình, nhẫn tâm, tàn nhẫn.
Apathie /f =/
tính, sự] lãnh đạm, lạnh nhạt, dửng dưng, thô ơ, vô tình.
apathisch /a/
lãnh dạm, lạnh nhạt, dủng dưng, thỏ ơ, vô tình.
unbewegt /a/
1. thò ơ, dửng dưng, iSunbewegt đạm, hô hững, lạt lẽo, lạnh nhạt, điền?
leidenschaftslos /a/
điềm nhiên, thản nhiên, lãnh đạm, lạnh nhạt, thò ơ, hò hững, vô tình; ein leidenschaftslos es Temperament tính khí lạnh lùng.
Leidenschaftslosigkeit /f =/
tính, sự] điềm nhiên, thản nhiên, lãnh đạm, lạnh nhạt, hò hững, thô ơ, vô tình.
kaltherzig /a/
lạnh lẽo, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm, vô tình, nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhân.
Ungastlichkeit /í =, -en/
sự, thái độ] không mến khách, không quí khách, khổng niềm nỏ, không vồn vã, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm.
lieblos /a/
vô tình, nhẫn tâm, tàn nhẫn, bất nhẫn, hờ hững, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng, khô khan.
vertrocknet /a/
1. khô, khô quắt, khô héo, khô cúng; 2. (nghĩa bóng) vô tình, nhẫn tâm, hò hững, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng.
Alienation /f =en/
1. [sự] xa lánh, lạnh nhạt; 2. sự chuyển tài sản, sự chuyển chuyển nhượng tài sản; 3. sự rối loạn tâm thần, bệnh tinh thân.
Gefühllosigkeit /ỉ =/
ỉ 1. [sự] vô tình, lãnh đạm, lạnh lùng, lạnh nhạt, tính dủng dưng, sự thò ơ; 2. sự không có tình câm, sự nhẫn tâm.
Schroffheit /f =/
sự, tính] dữ dội, thô bạo, cục cằn, gay gắt, vô tình, nhẫn tâm, hô hững, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng.
unwirsch /a/
không niềm nỏ, không vồn vã, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh dạm, thô lỗ, xẵng, cục cằn, cộc tóc, sỗ sàng, gay gắt, kịch liệt.
stumpf /a/
1. cùn, nhụt, khống sắc; éine stumpf e Náse mũi héch; stumpf e Séide tơ mò, tơ không bóng; stumpf machen làm cùn; stumpf werden bị cùn; 2. không suy nghĩ chín chắn, vẩn vơ, bâng quơ, lãnh đạm, thò ơ, dủng dưng, vô tình, lạnh nhạt; 3. (toán) cụt (về hình nón, hình chóp); ein stumpf er Winkel góc tù; ♦ die Zähne stumpf machen, - e Zähne bekommen 1) làm ghê răng; 2) (nghĩa bóng) làm chán ngáy.
mürrisch /a/
1. [hay] càu nhàu, làu bàu, cảu nhảu, bẳn tính; 2. nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội, ảm đạm, thê lương; 3. lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm.
unfreundlich /a/
1. không niềm nỏ, không vồn vã, lạnh lùng, lạnh nhạt, lãnh đạm, không thân ái, nhăn nhó, cau có, khó đăm đăm, buồn bực, bực bội; 2. u ám, vân vụ, phủ mây, râm.
unbewegt /a/
1. thô đ, dửng dưng, la. Ị . đạm, hồ hũng, lạt lẽo, lạnh nhạt, điềrri , ^tĩnh, trầm tĩnh, đằm tính, thuần tính, ■»lii, khó coi.. . mỏi mà hông ' m. điềm nhiên, thản nhiồn, bình thản; 2. bátđộng, không di động.