kalt /[kalt] (Adj.; kälter [’keltar], kälteste ['keltơst...])/
lạnh;
rét;
lạnh lẽo;
rét buốt;
giá lạnh;
nguội lạnh;
kaltes Wasser : nước lạnh in der kalten Jahreszeit : trong mùa đông die Suppe wird kalt : món xúp bị nguội mir ist kalt : tôi cảm thấy lạnh kalt duschen : tắm nước lạnh.
kalt /[kalt] (Adj.; kälter [’keltar], kälteste ['keltơst...])/
phớt lạnh;
lạnh nhạt;
lạnh lùng;
hờ hững;
lãnh đạm;
không nhiệt tình (nüchtern, abweisend);
er fragte mich kalt, was ich wünsche : hắn lạnh lùng hỏi tôi cần gì.
kalt /[kalt] (Adj.; kälter [’keltar], kälteste ['keltơst...])/
có cảm giác lạnh lẽo hay sợ sệt;
làm ớn lạnh;
es überlief mich kalt : điều đó khiến tôi ớn lạnh.