TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lãnh đạm

lãnh đạm

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thờ ơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh nhạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dửng dưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hờ hững

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàng quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điềm nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh lẽo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thản nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỳ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thụ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vô cảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhạt nhẽo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hững hờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lạnh ngắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lãnh tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hâm hẩm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Liên quan đến bệnh viện hoặc việc điều trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lâm sàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bình tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phiếm định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung lập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thiên vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thỏ ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thán nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ ơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh hùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn rầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn bực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thò ơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không vụ lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phdt tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh lùng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủng dưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hò hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tình .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâng quang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đềm nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phót tỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hd hững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dửng dựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uể oải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lờ đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uể oải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chậm chạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phớt tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu nhiệt tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô khan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tích cực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phớt lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lãnh đạm .

Sự thờ ơ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lãnh đạm .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
' lãnh đạm

thản nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điềm nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

' lãnh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phđt tỉnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lãnh đạm

lạnh lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô tình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẫn tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàn nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lãnh đạm

indifferent

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apathetic

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

 indifferent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

apathy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tepidity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tepidness

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

frigidity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lukewarm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

clinical

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indifference

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
lãnh đạm .

Apathy

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

lãnh đạm

gleichgültig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

leidenschaftslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichgültigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

affektlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unfreundlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Apathie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kaltschnäuzig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

desinteressiert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

genihig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geruhlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geruhsam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teilnahmslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

temperamentlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Temperamentlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leidenschaftslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kühl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefühlskalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterkuhlt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pomadig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eiskalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

temperamentIos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frostig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apathisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lieblos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stumpf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaltschnauzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inaktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

teilnahmslos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

egal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
' lãnh đạm

phlegmatisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lãnh đạm

kaltherzig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein kühler Empfang

một sự đón tiếp lạnh nhạt.

jmdn. eiskalt ansehen

nhìn ai với vẻ lạnh lùng. tàn nhẫn, sắt đá (sehr nüchtern).

ein apathischer Mensch

một con người lãnh đạm.

ein stumpfer Blick

cái nhìn thờ ơ.

er fragte mich kalt, was ich wünsche

hắn lạnh lùng hỏi tôi cần gì.

mir ist alles egal

tôi không quan tâm đến bất cứ gì, tôi không thèm biết.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein leidenschaftslos es Temperament

tính khí lạnh lùng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kühl /[ky:l] (Adj.)/

lạnh lùng; lãnh đạm; lạnh nhạt;

một sự đón tiếp lạnh nhạt. : ein kühler Empfang

gefühlskalt /(Adj.)/

vô tình; lãnh đạm; thờ ơ;

unterkuhlt /(Adj.; -er, -este)/

lạnh lùng; lãnh đạm; lạnh nhạt;

pomadig /(Adj.)/

(ugs ) lờ đờ; uể oải; chậm chạp; lãnh đạm (langsam, frage);

eiskalt /(Adj.)/

lạnh lùng; lãnh đạm; thờ ơ; vô tình (völlig gefühllos, abweisend);

nhìn ai với vẻ lạnh lùng. tàn nhẫn, sắt đá (sehr nüchtern). : jmdn. eiskalt ansehen

temperamentIos /(Adj.; -er, -este)/

thản nhiên; phớt tỉnh; lãnh đạm; thiếu nhiệt tình;

frostig /(Adj.)/

lạnh lùng; lạnh nhạt; lãnh đạm; không vui vẻ (abweisend, unfreundlich);

nert /(Adj; -er, -este) (veraltet)/

ỳ; thụ động; lãnh đạm; hờ hững; dửng dưng (untätig, träge, unbeteiligt);

apathisch /[a'pa:tij] (Adj.)/

lãnh đạm; lạnh nhạt; dửng dưng; thờ ơ; vô tình (teilnahmslos; abgestumpft, gleichgültig);

một con người lãnh đạm. : ein apathischer Mensch

lieblos /(Adj.; -er, -este)/

hờ hững; lãnh đạm; lạnh nhạt; lạnh lùng; khô khan;

gleichgültig /(Adj.)/

thờ ơ; dửng dưng; lãnh đạm; hờ hững; vô tình (teilnahms los);

Stumpf /[Jtumpf] (Adj.)/

lãnh đạm; thờ ơ; dửng dưng; vô tình; lạnh nhạt;

cái nhìn thờ ơ. : ein stumpfer Blick

kaltschnauzig /(Adj.) (ugs.)/

lạnh lẽo; lạnh lùng; không nhiệt tình; vô tình; lãnh đạm;

kaltherzig /(Adj.)/

lạnh lùng; lạnh nhạt; lãnh đạm; vô tình; nhẫn tâm; tàn nhẫn;

inaktiv /(Adj.)/

thụ động; không tích cực; ỳ; thờ ơ; lãnh đạm; dửng dưng;

teilnahmslos /(Adj.)/

bàng quan; thờ ơ; dửng dưng; lãnh đạm; hờ hững; vô tình;

kalt /[kalt] (Adj.; kälter [’keltar], kälteste ['keltơst...])/

phớt lạnh; lạnh nhạt; lạnh lùng; hờ hững; lãnh đạm; không nhiệt tình (nüchtern, abweisend);

hắn lạnh lùng hỏi tôi cần gì. : er fragte mich kalt, was ich wünsche

egal /[e'ga:l] (indekl. Adj.)/

(ugs ) bàng quan; thờ ơ; dửng dưng; lãnh đạm; hờ hững; không quan tâm (einerlei, gleichgültig);

tôi không quan tâm đến bất cứ gì, tôi không thèm biết. : mir ist alles egal

leidenschaftslos /(Adj.; -er, -este)/

điềm nhiên; thản nhiên; lãnh đạm; lạnh nhạt; thờ ơ; hờ hững; vô tình;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichgültigkeit /f =/

sự] thỏ ơ, lãnh đạm, vô tình.

affektlos /a/

điềm nhiên, thán nhiên, lãnh đạm, thỏ ơ.

Unfreundlichkeit /f =, -en/

sự] lạnh hùng, lạnh nhạt, lãnh đạm, buồn rầu, buồn bực.

Apathie /f =/

tính, sự] lãnh đạm, lạnh nhạt, dửng dưng, thô ơ, vô tình.

kaltschnäuzig /I a/

lạnh lẽo, lạnh lùng, không nhiệt tình, vô tình, lãnh đạm; 11 adv [một cách] lãnh đạm, vô tình.

desinteressiert /a/

thò ơ, dửng dưng, lãnh đạm, không vụ lợi, vô tư.

genihig,geruhlich,geruhsam /a/

thản nhiên, bình thản, điềm nhiên, phdt tỉnh, lãnh đạm, lạnh lùng.

gleichgültig /a/

bàng hoàng, thỏ ơ, dủng dưng, lãnh đạm, hò hững, vô tình (gegen A, gegenüber A vói...).

Teilnahmslosigkeit /f/

sự] bâng quang, thò ơ, dủng dưng, lãnh đạm, hò hững, vô tình.

temperamentlos /a/

thản nhiên, đềm nhiên, bình thản, phót tỉnh, lãnh đạm, lạnh lùng.

Temperamentlosigkeit /í =/

í sự] thản nhiên, điềm nhiên, bình thản, phót tỉnh, lãnh đạm, lạnh lùng.

inert /a/

ỳ, thụ động, trơ, lãnh đạm, hd hững, dửng dựng, uể oải.

leidenschaftslos /a/

điềm nhiên, thản nhiên, lãnh đạm, lạnh nhạt, thò ơ, hò hững, vô tình; ein leidenschaftslos es Temperament tính khí lạnh lùng.

Leidenschaftslosigkeit /f =/

tính, sự] điềm nhiên, thản nhiên, lãnh đạm, lạnh nhạt, hò hững, thô ơ, vô tình.

phlegmatisch /a/

thản nhiên, điềm nhiên, ' lãnh đạm, lạnh lùng, phđt tỉnh.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Apathy

Sự thờ ơ, lãnh đạm (của Hội thánh).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

apathy

Vô cảm, lãnh đạm

tepidity,tepidness

Nhạt nhẽo, hững hờ, lãnh đạm

frigidity

Lạnh ngắt, lạnh nhạt, lãnh đạm, lãnh tính (lãnh đạm về mặt tình dục)

lukewarm

Hâm hẩm, lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, hờ hững

clinical

Liên quan đến bệnh viện hoặc việc điều trị, lâm sàng, bàng quan, lãnh đạm

indifference

Lãnh đạm, thờ ơ, dửng dưng, bình tâm, phiếm định, trung lập, không thiên vị

indifferent

Lãnh đạm, thờ ơ, dửng dưng, bình tâm, phiếm định, trung lập, không thiên vị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 indifferent

thờ ơ, lãnh đạm

 indifferent /y học/

thờ ơ, lãnh đạm

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lãnh đạm

indifferent, apathetic

Từ điển tiếng việt

lãnh đạm

- t. (hoặc đg.). Không có biểu hiện tình cảm, tỏ ra không muốn quan tâm đến. Thái độ lãnh đạm.