Việt
được bôi sáp
kiêu căng
phách lôì
lờ đờ
uể oải
chậm chạp
lãnh đạm
Đức
pomadig
pomadig /(Adj.)/
được bôi sáp;
(landsch ) kiêu căng; phách lôì (anmaßend, dünkel haft);
(ugs ) lờ đờ; uể oải; chậm chạp; lãnh đạm (langsam, frage);