Froschblut /n -(e)s (nghĩa bóng)/
uể oải; -
verkümmert /a/
1. cằn cỗi; 2. uể oải, lở đd.
schläfrig /a/
buồn ngủ, uể oải, bơ phô, lô đò; lười nhác, buồn té, nhạt nhẽo.
Ochsenfieber: ~
fieber haben 1, bơ phò, uể oải, lò đò, lừ đừ; 2, run rẩy, sợ hãi.
Müdigkeit /f =/
1. [sự] mệt mỏi, uể oải, phô phạc; 2.: Müdigkeit des Ackerbodens (nông nghiệp) [hiện tượng] đát kiệt.
saftlos /a/
1. khô, không nhựa; 2. lô đô, uể oải, bơ phô; saft -und kraftlos 1, vô vị, không mùi vị, nhạt nhẽo; 2, lơ đd, uể oải, bơ phò.
lasch /a/
lò đò, uể oải, bơ phờ, htói nhác, chậm chạp.
Mattigkeit /f =/
1. [sự] md, đục; 2. [sự] uể oải, rã rỏi, mệt thừ, mệt mỏi.
müde /a/
mệt nhọc, mệt mỏi, mỏi mệt, uể oải, phỏ phạc (G hoặc von D bỏi gì); müde werden bị mệt. mệt mỏi; - machen làm mệt.
schlabberig /a/
1. lỏng, loãng, có nưóc; 2. (về người) lờ đô, uể oải, bơ phô.
Flaue,Flauheit /f =/
1. [sự] uể oải, bơ phô; 2. [sự] đọng lại, ú đọng, đình trệ, đình đón.
Schlafmützigkeit
f= [sự] ngái ngủ, bơ phò, uể oải, lò đò, vụng về, chậm chạp, lãnh đạm.
kraftlos /a/
1. bất lực, kiệt lực, kiệt SÚC; 2. không có hiệu lực; saft -und kraftlos 1, vô vị, nhạt nhẽo; 2. lò đà, uể oải, bơ phô.
Schlappheit /f =, -en/
1. [sự] uể oải, bơ phô, lò đò, thiếu nhuệ khí, thiéu sinh khí, thiếu sinh lực; 2. [sự] nhão, nhũn.
torpid /a (y)/
lỏ đỏ, uể oải, bơ phò, không có cảm giác, vô tri vô giác, âm ĩ, ngám ngầm; - er Schmerz cơn đau âm ĩ.
schlafmützig /a/
ngái ngủ, bơ phò, uể oải, lỏ đà, lừ đừ, vụng về, chậm chạp, chậm rì, lãnh đạm.
trägfe /a/
lưỏi nhác, hldi biếng, biếng nhác, nhác nhóm, trây hlôi, uể oải, lò đô, chậm chạp, chậm rì.
Laßheit /í =/
sự] mệt mỏi, mệt nhọc, uể oải, bơ phỏ, mềm yếu, ẻo lả, lả lưđt, nhu nhược, yếu đuối.
flau /I a/
1. lò đò, uể oải, bơ phd, bạc nhược, yếu đuối; flau werden lặng (gió); 2. é, é ẩm; die Deschäfte gehen flau việc kinh doanh thương mại bị dinh đôn, không chạy hàng; 3. vô vị, không mùi vị, nhạt nhẽo; 11 adv [một cách] uể oải, ế ẩm.
lappig /a/
1. yếu, nhão, nhũn, mềm, héo, úa, uể oải, lò đỏ; 2. rách, rách rưới, rách bươm, tả tơi, rách mướp; 3. (thực vật) [thuộc về) thùy nhỏ.
laß /a/
mệt nhọc, mệt mỏi, uể oải, lò đò, bơ phò, chậm chạp, mềm yếu, ẻo lả, lả lưdt, nhu nhược, yếu đuối.
kaputt /a/
1. [bị] vở, hư hỏng, hỏng, rách, rách toạc; 2. [bị] chét, tử vong, tủ trận, hi sinh; 2. mệt nhọc, mệt mỏi, uể oải, mệt, mỏi;
schlapp /a/
1. uể oải, bơ phờ, lô đò, lừ đừ, lù dù, thiếu nhuệ khí, không có sinh lực, yếu đuối; 2. nhão, nhũn, sê xuống.
langstielig /a/
1. [có] cuông dài, thân dài, cọng dài; 2. chán ngấy, chán ngắt, buồn tẻ, dài dòng, dài, ntóm rà; 3. chậm chạp, lù đù, lở đô, uể oải, chán mó đòi.