abgelagert /a/
1. é, ú đọng, tồn kho; 2. -
flau /I a/
1. lò đò, uể oải, bơ phd, bạc nhược, yếu đuối; flau werden lặng (gió); 2. é, é ẩm; die Deschäfte gehen flau việc kinh doanh thương mại bị dinh đôn, không chạy hàng; 3. vô vị, không mùi vị, nhạt nhẽo; 11 adv [một cách] uể oải, ế ẩm.