flau /[flau] (Adj.; -er, -[e]ste)/
yếu;
tái;
nhợt nhạt;
nhạt nhẽo;
lu mờ (schwach, kraftlos, matt);
flau /[flau] (Adj.; -er, -[e]ste)/
(cảm thấy) không khỏe;
khó chịu;
choáng váng (leicht Übel, schwin delig);
flau /[flau] (Adj.; -er, -[e]ste)/
(Kaufmannsspr ) ế;
ế ẩm;
xấu;
tồi tệ (schlecht);
(ugs.) in meinem Geldbeutel sieht es flau aus : túi tiền của tôi khá thảm hại.