Việt
ế
ế ẩm
xấu
tồi tệ
Đức
flau
(ugs.) in meinem Geldbeutel sieht es flau aus
túi tiền của tôi khá thảm hại.
flau /[flau] (Adj.; -er, -[e]ste)/
(Kaufmannsspr ) ế; ế ẩm; xấu; tồi tệ (schlecht);
túi tiền của tôi khá thảm hại. : (ugs.) in meinem Geldbeutel sieht es flau aus