TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ế

ế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ế ẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồi tệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ế

flau

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht absetzbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

keinen Absatz findend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Sintereinsätze

:: Chi tiết cấy thiêu k ế t

:: größer der Querschnitt des Bauteiles,

:: Ti ế t di ệ n c ấ u ki ệ n càng l ớ n

Jetzt wird das Teil Bräunling genannt (Bild 5). Beim nächsten Arbeitsschritt wird das Formteil gesintert (Bild 2).

Bây giờ chi tiếtđhượ c g ọ i là chi ti ế t hóa nâu (b ằ ng nhi ệ tay chất xúc tác) (Hình 5).

:: Messwertanzeige in Millimeter oder Inch :: Ziffernschrittwerte von 0,01 mm bzw. 0,001 mm

:: K ế t qu ả đ o hi ể n th ị theo đơ n v ị mm ho ặ c inch :: Trị số của từng nấc là 0,01 mm hoặc 0,001 mm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Stoffe sind schon sehr ausge sucht

những loại vải này thật khó chọn.

(ugs.) in meinem Geldbeutel sieht es flau aus

túi tiền của tôi khá thảm hại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausge /sucht (Adj.; -er, -este)/

thừạ; ế; còn lại (übrig geblieben);

những loại vải này thật khó chọn. : die Stoffe sind schon sehr ausge sucht

flau /[flau] (Adj.; -er, -[e]ste)/

(Kaufmannsspr ) ế; ế ẩm; xấu; tồi tệ (schlecht);

túi tiền của tôi khá thảm hại. : (ugs.) in meinem Geldbeutel sieht es flau aus

Từ điển tiếng việt

ế

- t. 1. Nói hàng hóa không chạy, ít người mua. 2. Không ai chuộng đến: ế vợ, ế chồng.< br> - ẩM Nh. ế: Hàng hóa ế ẩm.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ế

nicht absetzbar (a), keinen Absatz findend (a), flau (a)

ế

hàng

ế

hàng Absatzflaute f, Ladenhüter m ế khách keine Kunden finden