TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausge

bị ném bom tan hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị ném bom phá hủy hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã bán hết vé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã được giữ chỗ hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phục vụ xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hết hạn phục vụ trong quân ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành vô dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ auskochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào hứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

p hân từ II của động từ ausprägen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im ắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng tanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoang vắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không người ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông trải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vắng vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiu quạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt hảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuất sắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ auswiegen 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân từ II của động từ auszacken 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausge

ausge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn der Kolben aber längere Zeit ausge-fahren bleibt oder nach dem Loslassen desStarttasters komplett ausfahren soll, muss einepneumatische Selbsthaltung eingebaut wer-den (Bild 3).

Nhưng khi piston ở lâu hơn tại vị trí chạy ra hoặc hoàn toàn nằm ở vị trí chạy ra sau khi nhả nút bấm khởi động, lúc đó người ta phải lắp vào một bộ phận tự duy trì khí nén (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie ausgestorben

hoang vắng, như chôn không người. 1

die Stoffe sind schon sehr ausge sucht

những loại vải này thật khó chọn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausge /bombt (Adj.)/

bị ném bom tan hoang; bị ném bom phá hủy hoàn toàn;

Ausge /bucht/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ;

Ausge /bucht (Adj.)/

đã bán hết vé; đã được giữ chỗ hết;

ausge /dient (Adj.; -er, -este)/

phục vụ xong; hết hạn phục vụ trong quân ngũ;

ausge /dient (Adj.; -er, -este)/

trở thành vô dụng; cũ; mòn;

ausge /kocht/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ auskochen;

Ausge /lassen (Adj.)/

vui vẻ; hào hứng; thoải mái;

ausge /prägt/

p hân từ II (Partizip Perfekt) của động từ ausprägen;

ausge /stör. ben (Adj.)/

im ắng; vắng tanh; hoang vắng; không người ở; trông trải; vắng vẻ; hiu quạnh (unbelebt, menschen leer);

wie ausgestorben : hoang vắng, như chôn không người. 1

ausge /sucht (Adj.; -er, -este)/

tuyệt hảo; xuất sắc; đặc biệt; hảo hạng (erlesen, hervor ragend);

ausge /sucht (Adj.; -er, -este)/

rất lổn; rõ ràng; hiển nhiên (sehr groß, ausgesprochen);

ausge /sucht (Adj.; -er, -este)/

(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; cực kỳ (sehr, überaus);

ausge /sucht (Adj.; -er, -este)/

thừạ; ế; còn lại (übrig geblieben);

die Stoffe sind schon sehr ausge sucht : những loại vải này thật khó chọn.

ausge /wählt (Adj.)/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ auswiegen 2;

ausge /zackt/

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ auszacken 2;