GroßenundGanzen /nhìn chung, nói chung. 12. (geh.) cao cả, hào hiệp, cao thượng, nhân từ, cao quí (großmütig, edel, selbstlos); ein großes Herz haben/
(ugs ) đặc biệt;
rất nhiều (besonders, sehr);
speziell /[Ịpetsiel] (Adj.)/
đặc biệt;
riêng biệt;
những câu hỏi đặc biệt. : spezielle Fragen
singulär /(Adj.) (bildungsspr.)/
đặc biệt;
hiếm có (selten);
namentlich /(Adv.)/
đặc biệt;
chủ yếu (beson ders, hauptsächlich);
einsam /(Adj.)/
đặc biệt;
ít có;
ausländisch /(Adj.)/
(selten) giống (người) nước ngoài;
đặc biệt (fremdländisch, exotisch);
einmalig /(Adj.)/
đặc biệt;
chỉ một lần;
cơ hội này chỉ đến một lần thôi. : die Chance ist einmalig
Speziell /(Adv;)/
(một cách) đặc biệt;
riêng biệt;
chuyên;
loại đồ gỗ sản xuất riêng cho trẻ em. : speziell für Kinder angefer tigte Möbel
vielmals /(Adv.)/
nhiều lần;
rất;
đặc biệt;
cảm ơn cà rất nhiều. : jmdm. vielmals danken
besonders /(Adv.)/
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
cực kỳ;
đặc biệt (sehr, außerordent lich);
rắt tốt, rất lớn, rất kịch liệt : besonders gut, besonders groß, beson ders heftig bộ phim cũng thường thôi : der Film ist nicht besonders ông ta không được khỏe lắm. : es geht ihm nicht besonders
insbesondere,insbesondre /(Adv.)/
đặc biệt;
trước hết;
hơn hết;
außergewöhnlich /(Adj.)/
đặc biệt;
khác thường;
dị thường (ungewöhnlich);
außerordentlich /(Adj.)/
đặc biệt;
bất thường;
bể sung (zusätzlich);
urig /['u:riẹ] (Adj.)/
kỳ lạ;
hiếm thấy;
đặc biệt (sonderbar, originell, seltsam);
eigenartigerweise /(Adv.)/
(một cách) dộc đáo;
đặc sắc;
đặc biệt;
besonder /[ba'zondar...] (Adj.)/
đặc biệt;
riêng biệt;
biệt lập (abgesondert, zusätzlich);
có một căn phòng riêng biệt : ein besonderes Zimmer haben nói chung và nói riêng. : im Allge meinen und im Besonderen