TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 peculiar

riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn thất riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường hợp đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tham số đặc trưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 peculiar

 particular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peculiar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particular average

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particular case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particularly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

characteristic parameter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 performance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particular, peculiar /toán & tin/

riêng, đặc biệt

particular average, peculiar, proper

tổn thất riêng

particular case, particularly, peculiar

trường hợp đặc biệt

characteristic parameter, peculiar, performance

tham số đặc trưng