TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trường hợp đặc biệt

trường hợp đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hợp ngoại lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hợp ngoại lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trường hợp đặc biệt

 particular case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 special case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

particular case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particularly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peculiar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

special case

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trường hợp đặc biệt

Grenzfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausnah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausnahmefall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausnahmsfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonderfall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beachte: Der Satz des Pythagoras ist ein Sonderfall des Cosinussatzes für © = 90° (rechtwinkliges Dreieck), da cos 90° = 0.

Chú ý: Định lý Pythagoras là một trường hợp đặc biệt của định lý cosin với γ = 90o (tam giác vuông) bởi cos 90o = 0.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In besonderen Fällen werden zusätzlich speziell geeignete Mikroorganismen zur Sanierung in den Boden eingebracht.

Trong trường hợp đặc biệt, vi sinh vật phù hợp được thêm vào để khắc phục ô nhiễm.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Nur in Ausnahmefällen wird die Einspritzung des Kraftstoffs ausgeblendet.

ECU chỉ cắt phun nhiên liệu trong một số trường hợp đặc biệt.

Sie werden in besonderen Fällen eingesetzt, wie z.B. Leder für Polsterungen.

Chúng được sử dụng trong những trường hợp đặc biệt như da bọc nệm.

In Sonderfällen kommen Molybdänbeschichtungen oder Hartanodisierung zum Einsatz.

Trong những trường hợp đặc biệt, phương pháp tráng molybden hay xử lý anot cứng có thể được áp dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grenzfall /der/

trường hợp đặc biệt (Sonderfall);

Ausnah /me, die; ,r, -n/

trường hợp ngoại lệ; trường hợp đặc biệt (Sonderfall);

Ausnahmefall /der/

trường hợp ngoại lệ; trường hợp đặc biệt (Sonderfall);

Ausnahmsfall /der (österr.)/

trường hợp ngoại lệ; trường hợp đặc biệt (Ausnah mefall);

Sonderfall /der/

trường hợp đặc biệt; trường hợp ngoại lệ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particular case

trường hợp đặc biệt

 special case

trường hợp đặc biệt

 particular case, special case /toán & tin/

trường hợp đặc biệt

particular case, particularly, peculiar

trường hợp đặc biệt

special case

trường hợp đặc biệt