Ausnah /me, die; ,r, -n/
trường hợp ngoại lệ;
trường hợp đặc biệt (Sonderfall);
Ausnahmefall /der/
trường hợp ngoại lệ;
trường hợp đặc biệt (Sonderfall);
Ausnahmsfall /der (österr.)/
trường hợp ngoại lệ;
trường hợp đặc biệt (Ausnah mefall);
Sonderfall /der/
trường hợp đặc biệt;
trường hợp ngoại lệ;