Việt
tnlòng hợp đặc biệt
es
-fälle tnlòng hợp đặc biệt
sự ngoại lệ
trường hợp đặc biệt
trường hợp ngoại lệ
Anh
special case
exception/special case
case in question
concrete case
particular case
specific case
Đức
Sonderfall
Ausnahme
vorliegender Fall
Pháp
cas d'espèce
Sonderfall,vorliegender Fall /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Sonderfall; vorliegender Fall
[EN] case in question; concrete case; particular case; specific case
[FR] cas d' espèce
Ausnahme, Sonderfall
Sonderfall /der/
trường hợp đặc biệt; trường hợp ngoại lệ;
Sonderfall /m -{/
e)s, -fälle tnlòng hợp đặc biệt, sự ngoại lệ; Sonder
[VI] tnlòng hợp đặc biệt
[EN] special case