TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sonderfall

tnlòng hợp đặc biệt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

es

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-fälle tnlòng hợp đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngoại lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hợp ngoại lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sonderfall

special case

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

exception/special case

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

case in question

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

concrete case

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

particular case

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

specific case

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sonderfall

Sonderfall

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausnahme

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

vorliegender Fall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sonderfall

cas d'espèce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonderfall,vorliegender Fall /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Sonderfall; vorliegender Fall

[EN] case in question; concrete case; particular case; specific case

[FR] cas d' espèce

Từ điển Polymer Anh-Đức

exception/special case

Ausnahme, Sonderfall

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonderfall /der/

trường hợp đặc biệt; trường hợp ngoại lệ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonderfall /m -{/

e)s, -fälle tnlòng hợp đặc biệt, sự ngoại lệ; Sonder

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Sonderfall

special case

Sonderfall

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Sonderfall

[VI] tnlòng hợp đặc biệt

[EN] special case