Việt
sự ngoại lệ
sự biệt lệ
es
-fälle tnlòng hợp đặc biệt
Anh
exception
Đức
Ausnahme
Ausnahmebedingung
Sonderfall
Sonderfall /m -{/
e)s, -fälle tnlòng hợp đặc biệt, sự ngoại lệ; Sonder
Ausnahme /f/M_TÍNH/
[EN] exception
[VI] sự ngoại lệ, sự biệt lệ
Ausnahmebedingung /f/M_TÍNH/
exception /toán & tin/