TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausnahmebedingung

điều kiện ngoại lệ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự ngoại lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự biệt lệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausnahmebedingung

exception

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exception condition

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

ausnahmebedingung

Ausnahmebedingung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fehler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausnahmebedingung

condition d'exception

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

exception

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausnahme,Ausnahmebedingung,Fehler /IT-TECH/

[DE] Ausnahme; Ausnahmebedingung; Fehler

[EN] exception

[FR] exception

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausnahmebedingung /f/M_TÍNH/

[EN] exception

[VI] sự ngoại lệ, sự biệt lệ

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Ausnahmebedingung

[DE] Ausnahmebedingung

[VI] điều kiện ngoại lệ

[EN] exception condition

[FR] condition d' exception