Việt
điều kiện ngoại lệ
sự ngoại lệ
sự biệt lệ
Anh
exception
exception condition
Đức
Ausnahmebedingung
Ausnahme
Fehler
Pháp
condition d'exception
Ausnahme,Ausnahmebedingung,Fehler /IT-TECH/
[DE] Ausnahme; Ausnahmebedingung; Fehler
[EN] exception
[FR] exception
Ausnahmebedingung /f/M_TÍNH/
[VI] sự ngoại lệ, sự biệt lệ
[DE] Ausnahmebedingung
[VI] điều kiện ngoại lệ
[EN] exception condition
[FR] condition d' exception