TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grenzfall

le

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc rói ỏ biên giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp tói cần thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường hợp không thể phân định rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường hợp đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

grenzfall

Grenzfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Extremfall

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

grenzfall

cas limite

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grenzfall,Extremfall

cas limite

Grenzfall, Extremfall

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grenzfall /der/

trường hợp không thể phân định rõ ràng;

Grenzfall /der/

trường hợp đặc biệt (Sonderfall);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Grenzfall /m -(e)s, -fäl/

1. [vụ] rắc rói ỏ biên giói; 2. trường hợp tói cần thiết; im - trong trường hợp bất đắc dĩ, cùng lắm, vạn bắt đắc dĩ; -