Việt
le
rắc rói ỏ biên giói
trường hợp tói cần thiết
Đức
Grenzfall
Grenzfall /m -(e)s, -fäl/
1. [vụ] rắc rói ỏ biên giói; 2. trường hợp tói cần thiết; im - trong trường hợp bất đắc dĩ, cùng lắm, vạn bắt đắc dĩ; -