particular /toán & tin/
đặt biệt
particular, peculiar /toán & tin/
riêng, đặc biệt
partial exactness, particular
tính khớp riêng phần
in particular, particular
nói riêng đặc biệt
discrete component, discrete, distinct, isolate, particular, privacy
thành phần riêng biệt
Partially Automated Digital Signal Cross-Connect, particular, partly, piecemeal, selective /toán & tin/
kết nối chéo tín hiệu số tự động hóa từng phần