TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 privacy

sự riêng biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự riêng tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bí mật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đời tư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bảo mật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã truy nhập nhà khai thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thành phần riêng biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 privacy

 privacy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Carrier Access Code

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discrete component

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discrete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinct

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 isolate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 particular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 privacy /toán & tin/

sự riêng biệt

 privacy /toán & tin/

sự riêng tư

 privacy /xây dựng/

sự bí mật

 privacy

đời tư

 privacy /toán & tin/

sự bí mật

 privacy /toán & tin/

sự bảo mật

 privacy

sự riêng tư

Carrier Access Code, privacy /toán & tin/

mã truy nhập nhà khai thác

discrete component, discrete, distinct, isolate, particular, privacy

thành phần riêng biệt