privacy /toán & tin/
sự riêng biệt
privacy /toán & tin/
sự riêng tư
privacy /xây dựng/
sự bí mật
privacy
đời tư
privacy /toán & tin/
sự bí mật
privacy /toán & tin/
sự bảo mật
privacy
sự riêng tư
Carrier Access Code, privacy /toán & tin/
mã truy nhập nhà khai thác
discrete component, discrete, distinct, isolate, particular, privacy
thành phần riêng biệt